Có 2 kết quả:
猴儿精 hóur jīng ㄐㄧㄥ • 猴兒精 hóur jīng ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) shrewd
(2) clever
(2) clever
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) shrewd
(2) clever
(2) clever
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh